Có 1 kết quả:
拿不准 ná bù zhǔn ㄋㄚˊ ㄅㄨˋ ㄓㄨㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in doubt
(2) unsure of sth
(3) unable to decide
(4) indecisive
(2) unsure of sth
(3) unable to decide
(4) indecisive
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0